Có 4 kết quả:
成对 chéng duì ㄔㄥˊ ㄉㄨㄟˋ • 成對 chéng duì ㄔㄥˊ ㄉㄨㄟˋ • 承兌 chéng duì ㄔㄥˊ ㄉㄨㄟˋ • 承兑 chéng duì ㄔㄥˊ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to form a pair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to form a pair
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept (i.e. acknowledge as calling for payment) (commerce)
(2) to honor (a check, a promise)
(2) to honor (a check, a promise)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept (i.e. acknowledge as calling for payment) (commerce)
(2) to honor (a check, a promise)
(2) to honor (a check, a promise)
Bình luận 0